Characters remaining: 500/500
Translation

trưng thu

Academic
Friendly

Từ "trưng thu" trong tiếng Việt có nghĩahành động của cơ quan nhà nước buộc cá nhân hoặc tổ chức phải giao tài sản thuộc quyền sở hữu của họ cho nhà nước. Đây một khái niệm thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, đặc biệt liên quan đến việc thu hồi tài sản để phục vụ cho lợi ích công cộng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Trưng thu: hành động của nhà nước, thường thông qua cácquan chức năng, yêu cầu cá nhân, tổ chức phải giao tài sản của mình ( dụ như đất đai, nhà cửa, tài sản khác) cho nhà nước. Hành động này thường xảy ra trong các tình huống như xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển đô thị hoặc lý do an ninh quốc gia.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nhà nước đã quyết định trưng thu đất để xây dựng bệnh viện mới."
    • (Trong dụ này, nhà nước yêu cầu người dân giao đất của họ để phục vụ cho việc xây dựng cơ sở y tế.)
  2. Câu phức:

    • "Sau khi thông qua dự án, chính phủ đã tiến hành trưng thu tài sản của các hộ dân sống trong khu vực quy hoạch."
    • (Tức là, chính phủ đã yêu cầu các hộ dân giao tài sản của họ lý do quy hoạch đô thị.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản hành chính, từ "trưng thu" thường đi kèm với các điều khoản pháp lý cụ thể, quy định về đền cho người bị trưng thu tài sản. dụ: "Theo quy định của luật đất đai, khi trưng thu đất, nhà nước phải bồi thường hợp lý cho các hộ gia đình bị ảnh hưởng."
Các từ gần giống:
  • Trưng dụng: Có nghĩanhà nước yêu cầu sử dụng tài sản của cá nhân cho mục đích công nhưng không cần phải giao quyền sở hữu.
  • Tịch thu: hành động của nhà nước lấy tài sản của cá nhân hoặc tổ chức lý do pháp lý (thường liên quan đến việc vi phạm pháp luật).
Từ đồng nghĩa:
  • Thu hồi: Có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không hoàn toàn giống "thu hồi" thường mang nghĩa thu lại những đã cấp phát hoặc cấp phép.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "trưng thu", cần chú ý đến ngữ cảnh pháp lý người nghe để tránh hiểu lầm về tính chất của hành động này, có thể liên quan đến quyền sở hữu bồi thường.
  1. đg. (Cơ quan nhà nước) buộc tư nhân hoặc tập thể phải giao tài sản thuộc quyền sở hữu của mình cho nhà nước.

Comments and discussion on the word "trưng thu"